Cá là một nhóm động vật rất đa dạng, với hàng ngàn loài khác nhau sinh sống trên khắp các đại dương và hệ sinh thái nước ngọt trên Trái đất. Trong số đó, một số loài cá có cấu tạo cơ thể và khả năng thích nghi đặc biệt thú vị, bao gồm cả khả năng di chuyển trên cạn nhờ các cặp chân phát triển tốt. Dưới đây là 5 loài cá có chân độc đáo và nổi tiếng nhất:
Cá Axolotl
Đặc điểm
Cá Axolotl (tên khoa học: Ambystoma mexicanum), còn gọi là kỳ giông Mexico, là một loài lưỡng cư sống ở Mexico nổi tiếng với khả năng tái tạo các bộ phận cơ thể, kể cả não bộ.
Chúng có đầu to với cái mỏ rộng, mắt nhỏ và cơ thể màu nâu được bao phủ bởi một lớp nhầy trơn láng. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý nhất ở Axolotl là các cặp chân phát triển tốt, giúp chúng bò bội trên cạn hoặc bám vào các bề mặt.
Axolotl còn có khả năng thích ứng cao trong môi trường nước ô nhiễm và khan hiếm oxy.
Tầm quan trọng
Axolotl từng phổ biến ở vùng nước ngọt Mexico, nhưng hiện đã gần như tuyệt chủng trong tự nhiên. Chúng chỉ còn tồn tại trong một số hồ ở Thành phố Mexico. Do đó Axolotl được xếp vào danh sách các loài cực kỳ nguy cấp.
Bên cạnh đó, Axolotl rất quan trọng trong nghiên cứu y sinh học nhờ khả năng tái tạo bất thường của nó. Các nhà khoa học đang tìm hiểu cơ chế phân tử đằng sau khả năng này để ứng dụng cho con người.
Cá chào mào
Lịch sử
Cá chào mào (Satyrichthys amiscus) là một loài cá biển thuộc họ Pleuronectidae, phân bố rộng rãi ở vùng biển Nhật Bản và xung quanh Biển Đông. Loài cá này được đặt tên theo hình dáng đặc trưng, với hai vây ngực dài nhô cao giống như đôi cánh.
Từ lâu, cá chào mào là một nguồn thực phẩm quan trọng và là loài cá phổ biến trong đánh bắt và nuôi trồng thủy sản ở Nhật Bản. Ngư dân Nhật gọi chúng là “isaki”, có nghĩa là cá vây cao. Tên gọi tiếng Anh của chúng, butterfly flounder, cũng miêu tả hình dạng đặc trưng của vây ngực.
Đặc điểm
Cá chào mào trưởng thành có thể đạt chiều dài 60 cm và cân nặng 5 kg. Thân hình bầu dục dẹt, da trơn bóng. Đặc trưng nhất là hai vây ngực rất dài và phát triển, tạo hình dáng chữ Y.
Chúng có khả năng di chuyển mạnh mẽ và linh hoạt dưới nước nhờ vây ngực phát triển. Đây cũng là “bộ cánh” giúp cá chào mào trốn thoát khỏi các loài săn mồi.
Thịt cá chào mào thơm ngon, chứa nhiều dinh dưỡng quý giá. Do đó, chúng là một loại hải sản được ưa chuộng trên khắp châu Á.
Cá dơi môi đỏ
Phân bố
Cá dơi môi đỏ (tên khoa học Echeneis naucrates) là loài cá biển sống ký sinh, bám dính vào các loài cá khác để di chuyển và kiếm ăn. Chúng phân bố rộng khắp ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Ở Việt Nam, cá dơi môi đỏ xuất hiện nhiều nhất ở vùng biển Trung và Nam Trung Bộ. Chúng cũng được tìm thấy trong các vịnh, vũng và cửa sông.
Đặc điểm
Cá dơi môi đỏ có thân hình bầu dục thuôn dài, dẹt bên. Đầu to, miệng rộng có thể hút chặt vào cơ thể con mồi. Màu sắc khá đặc biệt, nền vàng nhạt hoặc xám bạc với các đốm đen, vây lưng và đuôi có màu đỏ tía.
Điểm đặc biệt nhất của cá dơi môi đỏ là đôi vây ngực rộng, phẳng và cứng như hai cánh, giúp chúng bám dính chặt vào cơ thể cá lớn. Nhờ đó mà di chuyển, đồng thời ăn các ký sinh trùng và dịch nhầy trên da cá lớn.
Do có nhiều xương, ít thịt nên cá dơi môi đỏ không phải là loại hải sản được ưa chuộng lắm. Tuy nhiên, chúng vẫn được đánh bắt để chế biến thành nước mắm hoặc làm mồi câu cá.
Cá cóc Việt Nam
Môi trường sống
Cá cóc Việt Nam (Tylototriton vietnamensis) là loài lưỡng cư đặc hữu của Việt Nam. Chúng chỉ được tìm thấy tại một số tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Cao Bằng, Bắc Giang và Nghệ An.
Cá cóc Việt Nam sinh sống trong ao hồ, vũng nước có nhiều bùn, lá mục hoặc trong các khe suối nhỏ giữa rừng. Độ cao môi trường sống của chúng thường trong khoảng 250 – 300m so với mực nước biển.
Nguy cơ tuyệt chủng
Cá cóc Việt Nam có kích thước nhỏ bé, chỉ dài khoảng 5 cm. Chúng có đầu dẹt, da sần sùi với các u nhú trên lưng. Bốn chân trước tương đối ngắn với bốn ngón, hai chân sau dài hơn, có năm ngón.
Do phạm vi phân bố hẹp, số lượng cá thể ít ỏi, cộng thêm môi trường sống bị suy thoái nghiêm trọng, cá cóc Việt Nam đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng rất cao. Chúng được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp trong Sách Đỏ Việt Nam.
Việc bảo tồn cá cóc Việt Nam là vô cùng cấp thiết, đòi hỏi sự chung tay của cả cộng đồng. Các biện pháp bảo vệ như thành lập khu bảo tồn, nghiêm cấm săn bắt và buôn bán là rất cần thiết.
Cá thòi lòi
Phân bố và môi trường sống
Cá thòi lòi (Periophthalmodon schlosseri) là loài cá có khả năng sống cả dưới nước và trên cạn. Chúng phổ biến ở vùng châu thổ sông Mekong cũng như các nước Đông Nam Á khác.
Cá thòi lòi sinh sống ở những vùng đất ngập nước nông ven biển, sông rạch, đầm phá hoặc các rừng đước, rừng ngập mặn. Chúng cũng sống được trong các hang, hốc đá ngầm dưới lòng đất.
Đặc điểm
Cá thòi lòi có thân hình tròn dẹt, da nhầy. Vây lưng, vây hậu môn và vây đuôi liền nhau. Đặc biệt, vây ngực của chúng tương đối lớn, giúp “bò” trên cạn khá nhanh.
Khi trưởng thành, cá thòi lòi đạt chiều dài khoảng 25 – 30 cm. Chúng có khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường sống khắc nghiệt nhờ bộ phổi phát triển giúp hô hấp trên cạn và mang để hô hấp dưới nước.
Mặc dù thịt ít và có mùi tanh, cá thòi lòi vẫn được ngư dân đánh bắt làm thực phẩm hoặc mồi câu. Món gỏi và kho cá thòi lòi khá phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Như vậy, cá là nhóm sinh vật vô cùng đa dạng, với nhiều loài có khả năng thích nghi tuyệt vời để tồn tại trong các môi trường sống khác nhau. Bên cạnh đó, một số loài cá có ý nghĩa quan trọng đối với con người, như làm thực phẩm, làm cảnh hoặc trong nghiên cứu khoa học. Do đó, việc bảo tồn đa dạng sinh học các loài cá là vô cùng cần thiết.